chinois

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp[sửa]

Cách phát âm[sửa]

Tính từ[sửa]

  Số ít Số nhiều
Giống đực chinois
/ʃi.nwa/
chinois
/ʃi.nwa/
Giống cái chinoise
/ʃi.nwaz/
chinoises
/ʃi.nwaz/

chinois /ʃi.nwa/

  1. (Thuộc) Trung Quốc.
    L’art chinois — nghệ thuật Trung Quốc
  2. (Nghĩa bóng) Rắc rối; khó hiểu.

Danh từ[sửa]

Số ít Số nhiều
chinois
/ʃi.nwa/
chinoises
/ʃi.nwaz/

chinois /ʃi.nwa/

  1. (Ngôn ngữ học) Tiếng Trung Quốc.
  2. Quả quất.

Tham khảo[sửa]