chinook

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /ʃə.ˈnʊk/

Danh từ[sửa]

chinook /ʃə.ˈnʊk/

  1. Tiếng Si-núc (một ngôn ngữ Anh-Pháp lẫn lộn ở Bắc mỹ).

Danh từ[sửa]

chinook ười si-núc /ʃə.ˈnʊk/

  1. Gió ấm ở tây nam nước Mỹ.

Tham khảo[sửa]

Tiếng Pháp[sửa]

chinook

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /ʃi.nɔk/

Danh từ[sửa]

Số ít Số nhiều
chinook
/ʃi.nɔk/
chinook
/ʃi.nɔk/

chinook /ʃi.nɔk/

  1. Gió sinuc (gió nóng vùng Co-lô-ra-đô, Mỹ).

Tham khảo[sửa]