chipolata
Tiếng Anh[sửa]
Danh từ[sửa]
chipolata
Tham khảo[sửa]
- "chipolata", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Tiếng Pháp[sửa]
Cách phát âm[sửa]
- IPA: /ʃi.pɔ.la.ta/
Danh từ[sửa]
Số ít | Số nhiều |
---|---|
chipolata /ʃi.pɔ.la.ta/ |
chipolatas /ʃi.pɔ.la.ta/ |
chipolata gc /ʃi.pɔ.la.ta/
Tham khảo[sửa]
- "chipolata", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)