chiropractic

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /ˈkɑɪ.rə.ˌpræk.tɪk/

Danh từ[sửa]

chiropractic /ˈkɑɪ.rə.ˌpræk.tɪk/

  1. Sự chữa bệnh bằng phương pháp nắn khớp xương.

Tham khảo[sửa]