chisel

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

chisel

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /ˈtʃɪ.zᵊl/
Hoa Kỳ

Danh từ[sửa]

chisel /ˈtʃɪ.zᵊl/

  1. Cái đục, cái chàng.
  2. (The chisel) Nghệ thuật điêu khắc.
  3. (Từ lóng) Sự lừa đảo.

Ngoại động từ[sửa]

chisel ngoại động từ /ˈtʃɪ.zᵊl/

  1. Đục; chạm trổ.
  2. (Từ lóng) Lừa đảo.

Chia động từ[sửa]

Tham khảo[sửa]