chloroplast

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

chloroplast

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /ˈklɔr.ə.ˌplæst/

Danh từ[sửa]

chloroplast /ˈklɔr.ə.ˌplæst/

  1. (Thực vật học) Lạp lục.

Tham khảo[sửa]