choisi

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp[sửa]

Cách phát âm[sửa]

Tính từ[sửa]

  Số ít Số nhiều
Giống đực choisi
/ʃwa.zi/
choisis
/ʃwa.zi/
Giống cái choisie
/ʃwa.zi/
choisies
/ʃwa.zi/

choisi /ʃwa.zi/

  1. Hảo hạng, hạng sang.
    Clientèle choisie — khách hàng hạng sang
    morceaux choisis — văn tuyển
    têtes choisies — người có khả năng sống lâu (dùng trong thống kê và bảo hiểm)

Danh từ[sửa]

Số ít Số nhiều
choisi
/ʃwa.zi/
choisis
/ʃwa.zi/

choisi /ʃwa.zi/

  1. Cái ưu tú nhất.
    C’est du choisi — đó là cái ưu tú nhất

Tham khảo[sửa]