choix

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp[sửa]

Cách phát âm[sửa]

Danh từ[sửa]

Số ít Số nhiều
choix
/ʃwa/
choix
/ʃwa/

choix /ʃwa/

  1. Sự chọn, sự lựa chọn.
  2. Quyền chọn; khả năng lựa chọn.
    Avoir le choix — có quyền chọn
  3. Các thứ để chọn, để chọn.
    Un large choix de cravates — nhiều ca vát để chọn
  4. Phần chọn lọc.
    Choix de livres — sách chọn lọc
    au choix de — tùy theo, tùy ý của
    avancement au choix — sự đề bạt theo đề nghị của cấp phụ trách (không cần thâm niên)
    de choix — hảo hạng
    marchandises de choix — hàng hảo hạng
    faire choix de — lựa chọn
    n'avoir que le choix; n'avoir que l’embarras du choix — tha hồ lựa chọn

Trái nghĩa[sửa]

Tham khảo[sửa]