choker

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /ˈtʃoʊ.kɜː/

Danh từ[sửa]

choker /ˈtʃoʊ.kɜː/

  1. Người bóp cổ; cái làm nghẹt, cái làm tắc.
  2. (Thông tục) Cổ cồn, cổ đứng (áo thầy tu... ).
  3. (Điện học) Cuộn cảm kháng ((như) choke).

Tham khảo[sửa]