chorégraphie
Tiếng Pháp[sửa]
Cách phát âm[sửa]
- IPA: /kɔ.ʁe.ɡʁa.fi/
Danh từ[sửa]
Số ít | Số nhiều |
---|---|
chorégraphie /kɔ.ʁe.ɡʁa.fi/ |
chorégraphies /kɔ.ʁe.ɡʁa.fi/ |
chorégraphie gc /kɔ.ʁe.ɡʁa.fi/
Tham khảo[sửa]
- "chorégraphie", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)