chorea

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /kə.ˈri.ə/

Danh từ[sửa]

chorea /kə.ˈri.ə/

  1. (Y học) Chứng múa giật.

Tham khảo[sửa]