chorionic

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /ˌkɔr.i.ˈɑː.nɪk/

Tính từ[sửa]

chorionic /ˌkɔr.i.ˈɑː.nɪk/

  1. Xem chorion

Tham khảo[sửa]