choyer

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp[sửa]

Cách phát âm[sửa]

Ngoại động từ[sửa]

choyer ngoại động từ /ʃwa.je/

  1. Nuông chiều, cưng.
  2. Chăm chút.
    Choyer ses affaires — chăm chút công việc

Tham khảo[sửa]