chromatography

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /ˌkroʊ.mə.ˈtɑː.ɡrə.fi/

Danh từ[sửa]

chromatography /ˌkroʊ.mə.ˈtɑː.ɡrə.fi/

  1. Phép ghi sắc.
    ion-exchange chromatography — phép ghi sắc trao đổi ion

Tham khảo[sửa]