chthonien

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp[sửa]

Tính từ[sửa]

  Số ít Số nhiều
Giống đực chthoniennes
/ktɔ.njɛn/
chthoniennes
/ktɔ.njɛn/
Giống cái chthoniennes
/ktɔ.njɛn/
chthoniennes
/ktɔ.njɛn/

chthonien

  1. (Thần thoại học) Divinités chthoniennes thần âm ty.

Tham khảo[sửa]