chthonien
Tiếng Pháp[sửa]
Tính từ[sửa]
Số ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Giống đực | chthoniennes /ktɔ.njɛn/ |
chthoniennes /ktɔ.njɛn/ |
Giống cái | chthoniennes /ktɔ.njɛn/ |
chthoniennes /ktɔ.njɛn/ |
chthonien
- (Thần thoại học) Divinités chthoniennes thần âm ty.
Tham khảo[sửa]
- "chthonien", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)