church-goer

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /ˈtʃɜːtʃ.ˈɡo.ʊɜː/

Danh từ[sửa]

church-goer /ˈtʃɜːtʃ.ˈɡo.ʊɜː/

  1. Người thường đi lễ nhà thờ.

Tham khảo[sửa]