chuter
Tiếng Pháp[sửa]
Cách phát âm[sửa]
- IPA: /ʃy.te/
Nội động từ[sửa]
chuter nội động từ /ʃy.te/
- (Thân mật) Ngã.
- Chuter de sa chaise — ngã từ trên ghế xuống
- Thất bại.
- La pièce a chuté — vở kịch đã thất bại
Ngoại động từ[sửa]
chuter ngoại động từ /ʃy.te/
Tham khảo[sửa]
- "chuter", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)