chuyên trách

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Việt[sửa]

Cách phát âm[sửa]

IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
ʨwiən˧˧ ʨajk˧˥ʨwiəŋ˧˥ tʂa̰t˩˧ʨwiəŋ˧˧ tʂat˧˥
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
ʨwiən˧˥ tʂajk˩˩ʨwiən˧˥˧ tʂa̰jk˩˧

Động từ[sửa]

chuyên trách

  1. Chuyên chỉ làm và chỉ chịu trách nhiệm một việc nào đó.
    Cán bộ chuyên trách.

Tham khảo[sửa]