cierge
Tiếng Pháp[sửa]
Cách phát âm[sửa]
- IPA: /sjɛʁʒ/
Danh từ[sửa]
Số ít | Số nhiều |
---|---|
cierge /sjɛʁʒ/ |
cierges /sjɛʁʒ/ |
cierge gđ /sjɛʁʒ/
- Cây nến thờ, cây sáp thờ.
- (Thực vật học) Xương rồng nến.
- brûler un cierge à quelqu'un — tỏ lòng biết ơn ai
- devoir un beau cierge à quelqu'un — chịu ơn ai nhiều
- être droit comme un cierge — xem droit
Tham khảo[sửa]
- "cierge", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)