cilice
Tiếng Anh[sửa]
Danh từ[sửa]
cilice
Tham khảo[sửa]
- "cilice", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Tiếng Pháp[sửa]
Cách phát âm[sửa]
- IPA: /si.lis/
Danh từ[sửa]
Số ít | Số nhiều |
---|---|
cilice /si.lis/ |
cilice /si.lis/ |
cilice gđ /si.lis/
Tham khảo[sửa]
- "cilice", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)