circulación
Tiếng Tây Ban Nha[sửa]
Cách phát âm[sửa]
- IPA: /siɾ.ku.la.ˈsjon/ (Mỹ Latinh), /θiɾ.ku.la.ˈθjon/ (Tây Ban Nha)
Từ nguyên[sửa]
Danh từ[sửa]
circulación gc (số nhiều circulaciones)
- Sự lưu thông.
- Sự lưu hành (tiền tệ).
- Sự giao thông.
Đồng nghĩa[sửa]
- giao thông