circumambient

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /ˌsɜː.kᵊm.ˈæm.bi.ənt/

Tính từ[sửa]

circumambient /ˌsɜː.kᵊm.ˈæm.bi.ənt/

  1. Xung quanh (không khí, môi trường... ).

Tham khảo[sửa]