circumvent

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /ˌsɜː.kᵊm.ˈvɛnt/

Ngoại động từ[sửa]

circumvent ngoại động từ /ˌsɜː.kᵊm.ˈvɛnt/

  1. Dùng mưu để lừa; dùng mưu kế để lung lạc (ai).
  2. Phá vỡ, làm hỏng (kế hoạch của ai... ).

Chia động từ[sửa]

Tham khảo[sửa]