circumvention

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Danh từ[sửa]

circumvention

  1. Sự dùng mưu để lừa; sự dùng mưu kế để lung lạc (ai).
  2. Sự phá vỡ (kế hoạch, mưu kế của ai... ).

Tham khảo[sửa]