ciseau
Tiếng Pháp[sửa]
Cách phát âm[sửa]
- IPA: /si.zɔ/
Danh từ[sửa]
Số ít | Số nhiều |
---|---|
ciseau /si.zɔ/ |
ciseaux /si.zɔ/ |
ciseau gđ /si.zɔ/
- Đục, chàng (của thợ mộc).
- Đồ (để) nạy.
- Nghề điêu khắc; phong cách điêu khắc.
- Le pinceau et le ciseau — nghề họa và nghề điêu khắc
- (Số nhiều) Cái kéo.
- Ciseau à broderie — kéo thêu
- (Số nhiều, thể dục thể thao) Kiểu vật kẹp chân.
- (Số nhiều) Điệu vũ chân càng kéo.
Tham khảo[sửa]
- "ciseau", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)