citer

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp[sửa]

Cách phát âm[sửa]

Ngoại động từ[sửa]

citer ngoại động từ /si.te/

  1. Dẫn, dẫn ra.
    Citer un passage d’un auteur — dẫn một đoạn văn của một tác giả
  2. Nêu lên, nêu lên làm gương.
    Citer quelqu'un pour sa bravoure — nêu gương ai về lòng dũng cảm
  3. (Quân sự) Tuyên dương.
    Citer un soldat à l’ordre du régiment — tuyên dương một chiến sĩ trước trung đoàn
  4. (Luật học, pháp lý) Gọi ra tòa.

Từ đồng âm[sửa]

Tham khảo[sửa]