citizenship

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /ˈsɪ.tə.zən.ˌʃɪp/

Danh từ[sửa]

citizenship /ˈsɪ.tə.zən.ˌʃɪp/

  1. Tư cách công dân.
  2. Quyền công dân.
  3. Bổn phận công dân.

Tham khảo[sửa]