civière

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /si.vjɛʁ/

Danh từ[sửa]

Số ít Số nhiều
civière
/si.vjɛʁ/
civières
/si.vjɛʁ/

civière gc /si.vjɛʁ/

  1. Cái băng ca, cái cáng.

Tham khảo[sửa]