civique

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp[sửa]

Cách phát âm[sửa]

Tính từ[sửa]

  Số ít Số nhiều
Giống đực civique
/si.vik/
civiques
/si.vik/
Giống cái civique
/si.vik/
civiques
/si.vik/

civique /si.vik/

  1. Xem citoyen I
    Droits civiques — quyền công dân
    Instruction civique — giáo dục công dân
    Garde civique — vệ quốc quân.

Trái nghĩa[sửa]

Tham khảo[sửa]