cladogenesis

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /ˌklæ.də.ˈdʒɛ.nə.səs/

Danh từ[sửa]

cladogenesis /ˌklæ.də.ˈdʒɛ.nə.səs/

  1. Sự phân nhánh tiến hoá; sự phát sinh dòng nhánh tiến hoá.

Tham khảo[sửa]