claimer

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /ˈkleɪ.mɜː/

Danh từ[sửa]

claimer /ˈkleɪ.mɜː/

  1. người đòi, người yêu sách; người thỉnh cầu.
  2. (Pháp lý) Nguyên đơn, người đứng kiện.

Tham khảo[sửa]