clamourous

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Tính từ[sửa]

clamourous

  1. Hò hét, la vang; ồn ào, ầm ĩ.
    to be clamourous for something — hò hét đòi cái gì
  2. (Nghĩa bóng) Hay kêu la, hay làm ầm lên.

Tham khảo[sửa]