clarifier

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Danh từ[sửa]

clarifier

  1. Xem clarify

Tham khảo[sửa]

Tiếng Pháp[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /kla.ʁi.fje/

Ngoại động từ[sửa]

clarifier ngoại động từ /kla.ʁi.fje/

  1. Lọc trong.
    Clarifier l’eau de rivière — lọc trong nước sông
    Clarifier du sucre — lọc đường
  2. (Nghĩa bóng) Làm cho trong sáng.
    La gaieté clarifie l’esprit — sự vui vẻ làm cho tinh thần trong sáng
  3. (Nghĩa bóng) Làm cho sáng tỏ, làm cho minh bạch.
    Clarifier une situation — làm cho tình hình sáng tỏ ra

Trái nghĩa[sửa]

Tham khảo[sửa]