classless

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /ˈklæs.ləs/

Tính từ[sửa]

classless /ˈklæs.ləs/

  1. Không giai cấp.
    a classless society — một xã hội không giai cấp

Tham khảo[sửa]