clay
Tiếng Anh[sửa]
Cách phát âm[sửa]
- IPA: /ˈkleɪ/
Hoa Kỳ | [ˈkleɪ] |
Danh từ[sửa]
clay (thường không đếm được, số nhiều clays)
Từ dẫn xuất[sửa]
Thành ngữ[sửa]
- to wet (moisten) one's clay:
- Uống (nước... ) nhấp giọng.
- Ống điếu bằng đất sét ((cũng) clay pipe).
Tham khảo[sửa]
- "clay", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)