cleaning

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /ˈkli.niɳ/

Động từ[sửa]

cleaning

  1. Lỗi Lua trong Mô_đun:parameters tại dòng 92: Parameter 1 should be a valid language code; the value "clean" is not valid. See WT:LOL..

Chia động từ[sửa]

Danh từ[sửa]

cleaning /ˈkli.niɳ/

  1. Sự quét tước, sự dọn dẹp.

Tham khảo[sửa]