clearing house

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /ˈklɪ.riɳ ˈhɑʊs/

Danh từ[sửa]

clearing house (số nhiều clearing houses) /ˈklɪ.riɳ ˈhɑʊs/

  1. (Kinh tế học) Phòng thanh toán bù trừ.
  2. (Kinh tế học) Trung tâm giao hoán thanh lí.

Tham khảo[sửa]