cleverness

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /ˈklɛ.vɜː.nəs/

Danh từ[sửa]

cleverness /ˈklɛ.vɜː.nəs/

  1. Sự lanh lợi, sự thông minh.
  2. Sự tài giỏi.
  3. Sự thần tình, sự tài tình.

Tham khảo[sửa]