cligner

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp[sửa]

Cách phát âm[sửa]

Ngoại động từ[sửa]

cligner ngoại động từ /kli.ɲe/

  1. Nheo.
    Cligner ses yeux — nheo mắt (để thấy rõ hơn)
  2. Nháy (mắt), chớp (mắt).

Nội động từ[sửa]

cligner nội động từ /kli.ɲe/

  1. Nháy.
    Cligner de l’oeil — nháy mắt (để làm hiệu)
    Des yeux qui clignent — mắt nháy
  2. Nhấp nháy.
    Des lumières qui clignent — những ánh sáng nhấp nháy

Tham khảo[sửa]