climactic

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /klɑɪ.ˈmæk.tɪk/

Tính từ[sửa]

climactic /klɑɪ.ˈmæk.tɪk/

  1. (Văn học) Theo phép tiến dần.
  2. Lên đến tột đỉnh, lên đến điểm cao nhất.

Tham khảo[sửa]