clinker

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /ˈklɪŋ.kɜː/

Danh từ[sửa]

clinker /ˈklɪŋ.kɜː/

  1. Gạch nung già.
  2. Tảng cứt sắt, xỉ tảng, clinke.

Danh từ[sửa]

clinker /ˈklɪŋ.kɜː/

  1. (Từ lóng) Cái hay, cái đặc sắc, cái cừ khôi (con ngựa hay, cú đấm hay, người cừ khôi... ).
  2. (Từ lóng) Sai lầm; thất bại.

Tham khảo[sửa]