cloîtrer

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /klwat.ʁe/

Ngoại động từ[sửa]

cloîtrer ngoại động từ /klwat.ʁe/

  1. Giam hãm trong tu viện.
  2. Giam kín, nhốt.
    Cloîtrer un enfant — nhốt một em bé

Tham khảo[sửa]