clochette

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /klɔ.ʃɛt/

Danh từ[sửa]

Số ít Số nhiều
clochette
/klɔ.ʃɛt/
clochettes
/klɔ.ʃɛt/

clochette gc /klɔ.ʃɛt/

  1. Chuông con.
  2. (Thực vật học) Tràng hình chuông; hoa (hình) chuông.
  3. (Kiến trúc) Hình chuông.

Tham khảo[sửa]