clock-watcher

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /.ˌwɑː.tʃɜː/

Danh từ[sửa]

clock-watcher /.ˌwɑː.tʃɜː/

  1. Người luôn sốt ruột xem đồng hồ để đợi giờ nghỉ.

Tham khảo[sửa]