clock-watching

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /ˈklɑːk.ˈwɑːt.ʃiɳ/

Danh từ[sửa]

clock-watching /ˈklɑːk.ˈwɑːt.ʃiɳ/

  1. Sự sốt ruột xem đồng hồ để đợi giờ nghỉ.

Tham khảo[sửa]