closing time

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /ˈkloʊ.ziɳ ˈtɑɪm/

Danh từ[sửa]

closing time /ˈkloʊ.ziɳ ˈtɑɪm/

  1. (Tech) Giờ đóng.

Tham khảo[sửa]