clueless

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /ˈkluː.ləs/

Tính từ[sửa]

clueless /ˈkluː.ləs/

  1. Không đầu mối, không manh mối.

Tham khảo[sửa]