clutter

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /ˈklə.tɜː/

Danh từ[sửa]

clutter /ˈklə.tɜː/

  1. Tiếng ồn ào huyên náo.
  2. Sự lộn xộn, sự hỗn loạn.
    to be in a clutter — mất trật tự, lôn xộn
  3. Sự mất bình tĩnh.

Ngoại động từ[sửa]

clutter ngoại động từ /ˈklə.tɜː/

  1. (Thường) + up) làm bừa bộn, làm lộn xộn.
    a desk cluttered up with books and paper — bàn bừa bộn những sách và giấy
  2. Cản trở, làm tắc nghẽn (đường sá).
    to clutter traffic — cản trở sự đi lại

Chia động từ[sửa]

Nội động từ[sửa]

clutter nội động từ /ˈklə.tɜː/

  1. Quấy phá; làm ồn ào huyên náo; làm hỗn loạn.

Chia động từ[sửa]

Tham khảo[sửa]