coacher

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /ˈkoʊt.ʃɜː/

Danh từ[sửa]

coacher /ˈkoʊt.ʃɜː/

  1. Thầy dạy tư, người kèm (luyện thi... ).
  2. (Thể dục, thể thao) Huấn luyện viên.
  3. Người đánh xe ngựa.

Tham khảo[sửa]