coagulation
Tiếng Anh[sửa]
Cách phát âm[sửa]
- IPA: /.lə.ʃən/
Danh từ[sửa]
coagulation /.lə.ʃən/
- Sự làm đông lại; sự đông lại.
Tham khảo[sửa]
- "coagulation", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Tiếng Pháp[sửa]
Cách phát âm[sửa]
- IPA: /kɔ.a.ɡy.la.sjɔ̃/
Danh từ[sửa]
Số ít | Số nhiều |
---|---|
coagulation /kɔ.a.ɡy.la.sjɔ̃/ |
coagulation /kɔ.a.ɡy.la.sjɔ̃/ |
coagulation gc /kɔ.a.ɡy.la.sjɔ̃/
Tham khảo[sửa]
- "coagulation", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)